| [nhà ở] |
| | housing; accommodation |
| | Tình trạng thiếu nhà ở |
| Housing shortage |
| | Trợ cấp nhà ở |
| Housing benefit; rent subsidy/allowance |
| | Vẫn còn 2 % sống trong Ä‘iá»u kiện nhà ở tồi tà n |
| Two per cent still live in poor housing conditions |
| | HỠđịnh xây nhà ở cho các nhân viên kỳ cựu |
| They intend to build accommodation for their veteran employees |